Bốn bạn gửi đến các bạn bảng giá vé xe bán lẻ tổng hợp |
BẢNG GIÁ VÉ LẺ TỔNG HỢP
S
T T |
TÊN TOUR | THỜI GIAN | KHỞI HÀNH | PHƯƠNG TIỆN | HẠNG VÉ | GIÁ VÉ (VNĐ) | PHỤ THU | ||
GIÁ TOUR | TÀU/ M.BAY | P.ĐƠN | N.QUỐC | ||||||
TIỀN GIANG –
BẾN TRE |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 588.000 | 50.000 | ||||
BẾN TRE –
CÁI MƠN – CHỢ LÁCH |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 628.000 | 50.000 | ||||
ĐỒNG THÁP –
CAO LÃNH |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 635.000 | 50.000 | ||||
VĨNH LONG –
CÁI BÈ |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 688.000 | 50.000 | ||||
VŨNG TÀU | 1 ngày | Thứ 7, Chủ nhật | Đi xe về xe | 658.000 | 50.000 | ||||
CẦN GIỜ –
DUYÊN HẢI |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 688.000 | 50.000 | ||||
BÌNH CHÂU –
HỒ CỐC |
1 ngày | Chủ nhật | Đi xe về xe | 698.000 | 50.000 | ||||
VŨNG TÀU –
LONG HẢI |
2 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 2 sao | 1.598.000 | 250.000 | 100.000 | ||
3 sao | 1.868.000 | 450.000 | |||||||
MỸ THO –
CẦN THƠ |
2 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 3 sao | 1.688.000 | 250.000 | 100.000 | ||
CHÂU ĐỐC –
LONG XUYÊN |
2 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 2-3 sao | 1.688.000 | 200.000 | 100.000 | ||
CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN – CẦN THƠ | 3 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | 2-3 sao | 2.688.000 | 650.000 | 150.000 | ||
CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN – CẦN THƠ | 4 ngày | Thứ 3,
thứ 7 |
Đi xe về xe | 2-3 sao | 3.688.000 | 850.000 | 200.000 | ||
CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN – PHÚ QUỐC | 5 ngày | Thứ 3,
thứ 7 |
Đi xe và tàu, về máy bay | 2-3 sao | 5.478.000 | Máy bay
1 lượt 1.644.000 |
1.490.000 | 250.000 | |
CHÂU ĐỐC – HÀ TIÊN – CÀ MAU – BẠC LIÊU | 6 ngày | Thứ 3,
thứ 7 |
Đi xe về xe | 2-3 sao | 4.998.000 | 950.000 | 300.000 | ||
CÀ MAU – BẠC LIÊU – SÓC TRĂNG –
CẦN THƠ |
4 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 3 sao | 3.768.000 | 850.000 | 200.000 | ||
CẦN THƠ –
PHÚ QUỐC |
4 ngày | Thứ 3,
thứ 7 |
Đi xe và máy bay về máy bay | 2-3 sao | 4.468.000 | Máy bay
2 lượt 2.938.000 |
1.300.000 |
200.000
|
|
PHÚ QUỐC | 3 ngày | Mỗi ngày | Đi và về bằng máy bay | 2 sao | 2.498.000 | Máy bay khứ hồi
3.268.000 |
700.000 | 150.000 | |
3 sao | 2.998.000 | 1.350.000 | |||||||
4 sao | 3.998.000 | 2.250.000 |
CÔN ĐẢO | 3 ngày | Mỗi ngày | Đi và về máy bay | 3 sao | 3.488.000 | Máy bay khứ hồi
3.268.000 |
1.300.000 | 150.000 | |
ĐẢO BÌNH BA – VỊNH CAM RANH | 3 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | Homestay | 2.588.000 | 500.000 | 150.000 | ||
PHAN THIẾT
TÀ KÚ – MŨI NÉ HÒM RƠM |
2 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 2 sao | 1.178.000 | 140.000 | 150.000 | ||
3 sao | 1.378.000 | 320.000 | |||||||
4 sao | 1.778.000 | 630.000 | |||||||
Resort 3sao | 1.788.000 | 650.000 | |||||||
Resort 4sao | 2.088.000 | 840.000 | |||||||
PHAN THIẾT –
ĐÀ LẠT |
4 ngày | Thứ 7 | Đi xe về xe | 2 sao | 3.188.000 | 650.000 | 200.000 | ||
3 sao | 3.788.000 | 1.190.000 | |||||||
4 sao | 4.468.000 | 1.720.000 | |||||||
PHAN THIẾT –
NHA TRANG – ĐÀ LẠT |
6 ngày | Thứ 3,
thứ 7 |
Đi xe về xe | 2 sao | 5.278.000 | 900.000 | 300.000 | ||
3 sao | 6.058.000 | 1.790.000 | |||||||
4 sao | 7.578.000 | 2.940.000 | |||||||
NINH CHỮ –
VĨNH HY |
3 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | 2 sao | 2.268.000 | 400.000 | 150.000 | ||
3 sao | 2.698.000 | 600.000 | |||||||
4 sao | 3.238.000 | 1.000.000 | |||||||
NHA TRANG
WHITESAND– VINPEARL – HÒN TẰM |
4 ngày
3 đêm |
Thứ 3, 5, 7 | Đi xe về xe | 2 sao | 2.868.000 | 525.000 | 200.000 | ||
3 sao | 3.368.000 | 1.050.000 | |||||||
4 sao | 4.398.000 | 1.950.000 | |||||||
5 sao | 8.568.000 | 5.400.000 | |||||||
|
NHA TRANG
WHITESAND– VINPEARL – HÒN TẰM |
3 ngày
3 đêm |
Thứ 3, 5, 7 | Đi xe về xe | 3 sao | 2.498.000 | 350.000 | 200.000 | |
3 sao | 2.858.000 | 700.000 | |||||||
4 sao | 3.698.000 | 1.300.000 | |||||||
NHA TRANG | 2 ngày
3 đêm |
Thứ 3, 5, 7 | Đi tàu về tàu | 2 sao | 2.188.000 | Tàu hỏa khứ hồi 1.440.000 | 275.000 | 200.000 | |
3 sao | 2.388.000 | 490.000 | |||||||
4 sao | 2.988.000 | 980.000 | |||||||
5 sao | 4.688.000 | 2.800.000 | |||||||
NHA TRANG | 3 ngày
3 đêm |
Thứ 3, 5,7 | Đi xe về tàu hoặc
đi tàu về xe |
2 sao | 2.598.000 | Tàu hỏa
1 lượt 720.000 |
450.000 | 200.000 | |
3 sao | 2.988.000 | 850.000 | |||||||
4 sao | 3.988.000 | 1.650.000 | |||||||
5 sao | 7.788.000 | 4.500.000 | |||||||
NHA TRANG | 4 ngày 3 đêm | Thứ 3, 5, 7 | Đi xe về máy bay | 2 sao | 2.788.000 | Máy bay
1 lượt 1.684.000 |
525.000 | 200.000 | |
3 sao | 3.288.000 | 975.000 | |||||||
4 sao | 4.298.000 | 1.950.000 | |||||||
5 sao | 8.488.000 | 5.400.000 | |||||||
NHA TRANG | 4 ngày 3 đêm | Thứ 3,5,7 | Đi máy bay về máy bay | 2 sao | 2.658.000 | Máy bay
2 lượt 3.368.000 |
525.000 | 200.000 | |
3 sao | 3.188.000 | 975.000 | |||||||
4 sao | 4.188.000 | 1.950.000 | |||||||
5 sao | 8.358.000 | 5.400.000 | |||||||
NHA TRANG
TRĂNG MẬT YÊU THƯƠNG |
4 ngày | Thứ 3,5,7 | Đi về bằng xe | 3 sao | 3.858.000 | 200.000 | |||
4 sao | 5.088.000 | ||||||||
5 sao | 8.988.000 | ||||||||
NHA TRANG –
ĐÀ LẠT |
5 ngày | Thứ 4,
thứ 7 |
Đi xe về xe | 2 sao | 3.658.000 | 750.000 | 250.000 | ||
3 sao | 4.198.000 | 1.300.000 | |||||||
4 sao | 5.198.000 | 2.400.000 | |||||||
NHA TRANG – ĐÀ LẠT
TRĂNG MẬT LÃNG MẠN |
5 ngày | Thứ 4,
Thứ 7 |
Đi xe về xe | 3 sao | 4.588.000 | 250.000 | |||
4 sao | 5.598.000 | ||||||||
ĐÀ LẠT
DAMBRI – LANGBIANG – THUNG LŨNG VÀNG |
4 ngày | Thứ 3, 5, 7 | Đi xe về xe | 2 sao | 2.588.000 | 580.000 | 200.000 | ||
3 sao | 2.888.000 | 975.000 | |||||||
4 sao | 3.498.000 | 1.480.000 | |||||||
ĐÀ LẠT | 3 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | 2 sao | 2.188.000 | 380.000 | 150.000 | ||
3 sao | 2.388.000 | 650.000 | |||||||
4 sao | 2.688.000 | 975.000 | |||||||
ĐÀ LẠT | 4 ngày | Thứ 3, 5,7 | Đi xe về máy bay | 2 sao | 2.488.000 | Máy bay
1 lượt 1.684.000 |
580.000 | 200.000 | |
3sao | 2.808.000 | 975.000 | |||||||
4 sao | 3.398.000 | 1.480.000 | |||||||
ĐÀ LẠT | 4 ngày | Thứ 3,5,7 | Đi máy bay về máy bay | 2 sao | 2.388.000 | Máy bay
2 lượt 3.368.000 |
525.000 | 200.000 | |
3 sao | 2.688.000 | 975.000 | |||||||
4 sao | 3.298.000 | 1.460.000 | |||||||
ĐÀ LẠT
TRĂNG MẬT ẤM ÁP |
4 ngày | Thứ 3,5,7 | Đi xe về xe | 3 sao | 3.388.000 | 200.000 | |||
4 sao | 3.888.000 | ||||||||
BUÔN MA THUỘT
Dray Sap – Buôn Đôn |
3 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | 3 sao | 2.858.000 | 600.000 | 150.000 | ||
BUÔN MA THUỘT – GIA LAI – KON TUM | 5 ngày | Thứ 6 | Đi xe về xe | 2-3 sao | 4.758.000 | 1.010.000 | 250.000 | ||
BUÔN MA THUỘT – GIA LAI – KON TUM | 4 ngày | Thứ 6 | Đi xe về máy bay | 2-3 sao | 4.285.000 | Máy bay
1 lượt 1.645.000 |
735.000 | 200.000 | |
ĐẠI LÃNH –
PHÚ YÊN |
4 ngày
3 đêm |
Thứ 5 | Đi về bằng xe | 4 sao | 3.658.000 | 1.250.000 | 200.000 | ||
ĐÀ NẴNG – HỘI AN – HUẾ – PHONG NHA – THIÊN ĐƯỜNG | 4 ngày | Thứ 5, Chủ nhật | Đi về bằng máy bay | 3 sao | 3.978.000 | Máy bay khứ hồi
4.258.000 |
1.050.000 | 750.000 | |
ĐÀ NẴNG – SƠN TRÀ –CÙ LAO CHÀM – HỘI AN – BÀ NÀ – HẢI VÂN | 4 ngày | Thứ 4 và thứ 7 | Đi về bằng máy bay | 3 sao | 3.988.000 | Máy bay khứ hồi
4.258.000 |
1.050.000 | 700.000 | |
ĐÀ NẴNG – HỘI AN – HUẾ – PHONG NHA – THIÊN ĐƯỜNG | 5 ngày | Thứ 4 và thứ 7 | Đi về bằng máy bay | 3 sao | 4.798.000 | Máy bay khứ hồi
4.258.000 |
1.500.000 | 1.000.000 | |
ĐÀ NẴNG – BÀ NÀ – HỘI AN – HUẾ – PHONG NHA
(ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG) |
5 ngày | Mỗi ngày | Đi và về máy bay | 3 sao | 5.398.000 | Máy bay khứ hồi
4.258.000 |
1.500.000 | 1.000.000 |
PHAN THIẾT – NHA TRANG – HỘI AN – ĐÀ NẴNG – HUẾ-PHONG NHA | 7 ngày | Thứ 5, 7 | Đi xe và máy bay | 3 sao | 7.668.000 | Máy bay
2 lượt 3.982.000 |
1.950.000 | 400.000 | |
4 sao | 9.988.000 | 3.500.000 | |||||||
NHA TRANG – QUY NHƠN – HỘI AN – ĐÀ NẴNG – HUẾ | 7 ngày | Thứ 7 | Đi xe về
máy bay |
3 sao | 8.178.000 | Máy bay
1 lượt 2.128.000 |
1.950.000 | 350.000 | |
4 sao | 10.328.000 | 3.500.000 | |||||||
NHA TRANG – QUY NHƠN – HỘI AN – ĐÀ NẴNG – HUẾ-PHONG NHA | 8 ngày | Thứ 7 | Đi xe về máy bay | 3 sao | 8.978.000 | Máy bay
1 lượt 2.128.000 |
2.300.000 | 400.000 | |
4 sao | 11.428.000 | 4.200.000 | |||||||
HÀ NỘI – BÁI ĐÍNH – TAM CỐC – HẠ LONG –YÊN TỬ | 4 ngày | Thứ 5 | Đi về bằng máy bay | 3 sao | 4.278.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
1.500.000 | 250.000 | |
HÀ NỘI – BÁI ĐÍNH – TAM CỐC – HẠ LONG – YÊN TỬ – CHÙA HƯƠNG | 5 ngày | Thứ 5 | Đi và về máy bay | 3 sao | 4.988.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
2.000.000 | 250.000 | |
HÀ NỘI – BÁI ĐÍNH – TAM CỐC – HẠ LONG – YÊN TỬ – SAPA | 6 ngày | Thứ 5 | Đi và về máy bay | 3 sao | 6.248.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
2.200.000 | 300.000 | |
HÀ NỘI – BÁI ĐÍNH – TAM CỐC –HẠ LONG – YÊN TỬ | 3 ngày | Thứ 5 | Đi về
máy bay |
3 sao | 3.338.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
1.200.000 | 200.000 | |
HÀ NỘI – HẠ LONG –BẮC NINH – BÁT TRÀNG – SAPA | 6 ngày | Thứ 7 | Đi về
máy bay |
3 sao | 6.258.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
2.000.000 | 300.000 | |
HÀ NỘI – HẠ LONG – BÚT THÁP – BÁT TRÀNG | 3 ngày | Thứ 7 | Đi về máy bay | 3 sao | 3.228.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
1.200.000 | 200.000 | |
HÀ NỘI – HẠ LONG (NGỦ TRÊN DU THUYỀN) – BÚT THÁP – BÁT TRÀNG | 4 ngày | Thứ 7 | Đi về
máy bay |
3 sao |
5.248.000 |
Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
2.000.000 |
300.000 |
|
HÀ NỘI – HẠ LONG – BÚT THÁP – BÁT TRÀNG – CHÙA HƯƠNG | 5 ngày | Thứ 7 | Đi về
máy bay |
3 sao | 4.988.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
2.000.000 | 300.000 | |
HÀ NỘI – HẠ LONG – TUẦN CHÂU – BẮC NINH – BÁT TRÀNG | 4 ngày | Thứ 7 | Đi về
máy bay |
3 sao | 3.378.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
1.500.000 | 250.000 | |
HÀ NỘI – SAPA | 4 ngày | Thứ 2,
thứ 7 |
Đi về
máy bay |
3 sao | 4.228.000 | Máy bay khứ hồi
5.918.000 |
1.500.000 | 250.000 | |
TOUR XUYÊN VIỆT | 15 ngày | Thứ 7 | Đi xe về máy bay | 3 sao + 4 sao | 19.718.000 | Máy bay
1 lượt 2.959.000 |
4.900.000 | 750.000 | |
4 sao | 25.198.000 | 9.800.000 |
Địa chỉ: 45B Dan Toc st– Tan Thanh Ward – Tan Phu Dist – Ho Chi Minh city |